Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
代言人
[Đại Ngôn Nhân]
だいげんにん
🔊
Danh từ chung
luật sư
Hán tự
代
Đại
thay thế; thay đổi; chuyển đổi; thay thế; thời kỳ; tuổi; đơn vị đếm cho thập kỷ của tuổi, kỷ nguyên, v.v.; thế hệ; phí; giá; lệ phí
言
Ngôn
nói; từ
人
Nhân
người
Từ liên quan đến 代言人
弁護士
べんごし
luật sư
弁護人
べんごにん
luật sư bào chữa; người bảo vệ; người biện hộ
弁護者
べんごしゃ
người ủng hộ; người bảo vệ; người biện hộ