代言人 [Đại Ngôn Nhân]
だいげんにん

Danh từ chung

luật sư

Hán tự

Đại thay thế; thay đổi; chuyển đổi; thay thế; thời kỳ; tuổi; đơn vị đếm cho thập kỷ của tuổi, kỷ nguyên, v.v.; thế hệ; phí; giá; lệ phí
Ngôn nói; từ
Nhân người

Từ liên quan đến 代言人