弁護人 [Biện Hộ Nhân]
べんごにん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

luật sư bào chữa; người bảo vệ; người biện hộ

JP: ホワイトかれ弁護べんごじんとして出廷しゅっていした。

VI: Ông White đã xuất hiện tại tòa như một luật sư bào chữa.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

弁護士べんごしなら依頼いらいじん弁護べんごのためにあらゆるくすだろう。
Một luật sư giỏi sẽ làm mọi cách để bào chữa cho thân chủ của mình.
弁護べんごじん裁判官さいばんかん被告ひこくじんたちの年齢ねんれい考慮こうりょするようにもとめた。
Luật sư đã yêu cầu thẩm phán xem xét đến tuổi của các bị cáo.
弁護士べんごし弁護べんご依頼いらいじんまもるために、あらゆるをつくすだろう。
Luật sư giỏi sẽ nỗ lực hết mình để bảo vệ thân chủ của mình.

Hán tự

Biện van; cánh hoa; bím tóc; bài phát biểu; phương ngữ; phân biệt; xử lý; phân biệt; mũ chóp
Hộ bảo vệ; bảo hộ
Nhân người

Từ liên quan đến 弁護人