1. Thông tin cơ bản
- Từ: 弁護人
- Cách đọc: べんごにん
- Loại từ: Danh từ (thuật ngữ pháp luật)
- Nghĩa khái quát: Luật sư bào chữa; người làm nhiệm vụ bào chữa cho bị告 trong một vụ án.
- Âm Hán – Nhật: 弁(ベン)・護(ゴ)・人(ニン); Kun: không dùng cho từ ghép này
- Cụm thường gặp: 国選弁護人 (bào chữa chỉ định), 私選弁護人 (bào chữa do đương sự thuê), 弁護人を選任する, 弁護人として出廷する
2. Ý nghĩa chính
- Chỉ người có tư cách luật sư và được chỉ định/thuê để bào chữa cho bị cáo trong một vụ án, đặc biệt là án hình sự. Nhấn mạnh vai trò trong “một vụ việc cụ thể”.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 弁護士 (べんごし): Người có chứng chỉ hành nghề luật. 弁護人 là “vai trò” trong một vụ án; về nguyên tắc phải là 弁護士, nhưng cách gọi khác nhau: nghề (弁護士) vs. tư cách trong vụ việc (弁護人).
- 代理人: Người đại diện nói chung (dân sự, thương mại…). Không nhất thiết là luật sư hay làm bào chữa.
- 付添人: Người đi kèm/giám hộ trong tố tụng thiếu niên; khác chức năng với 弁護人.
- 検察官: Công tố viên (đối lập vai trò với 弁護人).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dùng như danh từ chỉ người: 弁護人になる/を務める/として出廷する/を選任する。
- Phân loại: 国選弁護人 (tòa chỉ định, nhà nước chi trả) vs 私選弁護人 (đương sự thuê).
- Collocation pháp đình: 弁護人の意見陳述/弁護人の助言/弁護人の立会い/弁護人の選任届。
- Văn phong trang trọng, dùng trong văn bản tố tụng, báo chí pháp luật, tin tức về xét xử.
- Lưu ý sắc thái: nói đến “chức năng bào chữa” trong vụ án, không dùng cho tư vấn pháp lý chung (khi đó dùng 弁護士).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 弁護士 |
Liên quan |
Luật sư |
Chỉ nghề nghiệp; khi tham gia bào chữa trong vụ án thì được gọi là 弁護人. |
| 国選弁護人 |
Biến thể/cụm |
Luật sư bào chữa chỉ định |
Tòa chỉ định, nhà nước chi trả thù lao theo luật. |
| 私選弁護人 |
Biến thể/cụm |
Luật sư bào chữa do đương sự thuê |
Đương sự trực tiếp ký hợp đồng và chi trả. |
| 代理人 |
Liên quan |
Người đại diện |
Không chuyên biệt cho hình sự/bào chữa. |
| 検察官 |
Đối nghĩa (vai trò) |
Công tố viên |
Bên buộc tội trong tố tụng hình sự. |
| 被告人 |
Liên quan |
Bị cáo |
Thân chủ chính của 弁護人 trong vụ án hình sự. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 弁: biện, phân biệt, tranh luận. Hình thức giản hóa của 辨/辯 trong lịch sử chữ Hán Nhật.
- 護: bảo hộ, che chở; bộ 言 (ngôn) + thành phần nghĩa/âm phức hợp.
- 人: người.
- Ghép nghĩa: “người bảo hộ bằng lời lẽ” → người bào chữa trong tố tụng.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi viết báo cáo hay dịch thuật pháp đình, bạn nên ưu tiên dùng 弁護人 khi nói đến “tư cách tham gia tố tụng” và dùng 弁護士 khi nói đến nghề nghiệp, tổ chức (弁護士会), hay dịch vụ pháp lý nói chung. Các cụm định chế như 国選/私選 gắn rất chặt với thực tiễn pháp luật Nhật, nên học theo cụm sẽ giúp dùng tự nhiên hơn.
8. Câu ví dụ
- 被告人は私選の弁護人を依頼した。
Bị cáo đã thuê một luật sư bào chữa tư.
- 裁判所が国選弁護人を選任した。
Tòa án đã chỉ định luật sư bào chữa.
- 弁護人として法廷に立つ。
Đứng trước tòa với tư cách luật sư bào chữa.
- 弁護人の助言に従って供述した。
Khai báo theo lời khuyên của luật sư bào chữa.
- 取調べでは弁護人への連絡を求めた。
Trong lúc thẩm vấn, anh ta yêu cầu liên lạc với luật sư bào chữa.
- 弁護人は証拠開示を請求した。
Luật sư bào chữa đã yêu cầu công bố chứng cứ.
- 初公判で弁護人が意見陳述を行った。
Tại phiên xử đầu tiên, luật sư bào chữa đã trình bày ý kiến.
- 経験豊富な弁護人に相談して方針を決める。
Tham khảo ý kiến luật sư bào chữa giàu kinh nghiệm để quyết định phương án.
- 弁護人の交代が認められた。
Việc thay đổi luật sư bào chữa đã được chấp thuận.
- 弁護人には守秘義務がある。
Luật sư bào chữa có nghĩa vụ giữ bí mật.