Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
主唱者
[Chủ Xướng Giả]
しゅしょうしゃ
🔊
Danh từ chung
người ủng hộ chính
Hán tự
主
Chủ
chủ; chính
唱
Xướng
hát; đọc
者
Giả
người
Từ liên quan đến 主唱者
主張者
しゅちょうしゃ
người ủng hộ
主義者
しゅぎしゃ
người ủng hộ; nhà lý luận
弁護者
べんごしゃ
người ủng hộ; người bảo vệ; người biện hộ
提案者
ていあんしゃ
người đề xuất
擁護者
ようごしゃ
người ủng hộ