1. Thông tin cơ bản
- Từ: 主義者
- Cách đọc: しゅぎしゃ
- Loại từ: Danh từ (cũng dùng như hậu tố chỉ người: 〜主義者)
- Nghĩa khái quát: người theo một chủ nghĩa / người có lập trường “-ism”
- Sắc thái: trung tính đến trang trọng; có thể mang sắc thái phê phán tùy ngữ cảnh
- Từ ghép hay gặp: 平和主義者, 個人主義者, 現実主義者, 理想主義者, 保守主義者, 社会主義者, 資本主義者
- Phạm vi dùng: chính trị – xã hội, triết học, báo chí, bình luận
2. Ý nghĩa chính
主義者 chỉ người ủng hộ, tin theo, hoặc hành động theo một chủ nghĩa/quan điểm nhất định. Nó tương đương với hậu tố “-ist” trong tiếng Anh (ví dụ: “pacifist”, “socialist”). Ý nghĩa cơ bản là người mang lập trường có hệ thống, chứ không đơn thuần là sở thích nhất thời.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 主義 (しゅぎ: chủ nghĩa) + 者 (しゃ: người) → 主義者: từ gốc là “chủ nghĩa”, thêm “者” để chỉ người theo chủ nghĩa đó.
- 支持者 (しじしゃ: người ủng hộ) nhấn vào hành vi ủng hộ thực tiễn; 主義者 nhấn vào lập trường có hệ thống.
- 信奉者 (しんぽうしゃ: tín đồ/người tôn sùng) sắc thái tôn sùng mạnh hơn; 主義者 trung tính hơn.
- 活動家 (かつどうか: nhà hoạt động) là người tích cực hành động; có thể là 主義者 nhưng không nhất thiết.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu cấu tạo: N + 主義者 → 平和主義者 (người theo chủ nghĩa hòa bình), 個人主義者 (chủ nghĩa cá nhân), 現実主義者 (người theo chủ nghĩa hiện thực), 理想主義者 (lý tưởng chủ nghĩa)...
- Dùng độc lập: 彼は熱心な主義者だ。/ 主義者たちの集会。
- Văn cảnh: tranh luận chính trị – xã hội, miêu tả lập trường tư tưởng; trên báo chí thường dùng trang trọng.
- Sắc thái: có thể trung tính (mang tính phân loại), cũng có thể hàm ý phê phán khi đi với 極端 (cực đoan), 過激 (quá khích).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 主義 |
Gốc từ |
Chủ nghĩa |
Nền tảng ý niệm; thêm 者 để chỉ người. |
| 支持者 |
Gần nghĩa |
Người ủng hộ |
Nhấn vào hành vi ủng hộ, không nhất thiết có hệ tư tưởng. |
| 信奉者 |
Gần nghĩa |
Người tôn sùng/tín đồ |
Sắc thái tôn sùng mạnh, thiên cảm xúc. |
| 擁護者 |
Gần nghĩa |
Người bảo vệ/biện hộ |
Dùng khi bảo vệ một quyền/quan điểm trước phản biện. |
| 活動家 |
Liên quan |
Nhà hoạt động |
Chỉ người hành động tích cực vì lý tưởng. |
| 極端主義者/過激派 |
Biến thể |
Người cực đoan/quá khích |
Hàm ý phê phán mạnh. |
| 無党派層 |
Đối lập bối cảnh |
Tầng lớp không thuộc đảng phái |
Không phải “-ist”, thiên trung lập. |
| 理想主義者 ↔ 現実主義者 |
Cặp đối nghĩa |
Lý tưởng chủ nghĩa ↔ Hiện thực chủ nghĩa |
Cặp phân đôi hay gặp trong bình luận. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 主: chủ, chính, chủ thể.
- 義: nghĩa, chính nghĩa, nguyên tắc.
- 者: người.
- Cấu trúc: 主義 (chủ nghĩa, nguyên tắc chủ đạo) + 者 (người) → người theo một chủ nghĩa.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi dịch 主義者 sang tiếng Việt, bạn có thể linh hoạt giữa “người theo chủ nghĩa X” và “X chủ nghĩa”. Trong giao tiếp, hãy chú ý sắc thái: nếu đi với tính từ như 過激な/極端な, người nghe có thể cảm nhận hơi hướng phê phán. Ở chiều ngược lại, khi nhấn mạnh giá trị tích cực, thường thấy các cụm như 熱心な平和主義者 (người rất tận tâm với hòa bình).
8. Câu ví dụ
- 彼は筋金入りの主義者だ。
Anh ấy là một người theo chủ nghĩa rất kiên định.
- 彼女は平和主義者として知られている。
Cô ấy được biết đến như một người theo chủ nghĩa hòa bình.
- 私は理想主義者というより現実主義者だ。
Tôi là người theo chủ nghĩa hiện thực hơn là lý tưởng.
- その評論家は市場経済の主義者だ。
Vị bình luận gia đó là người theo chủ nghĩa kinh tế thị trường.
- 彼は個人主義者で、他人に干渉されるのを嫌う。
Anh ấy là người theo chủ nghĩa cá nhân, ghét bị người khác can thiệp.
- 過度な国家介入を批判する主義者が多い。
Có nhiều người theo chủ nghĩa chỉ trích việc can thiệp nhà nước quá mức.
- その運動には多様な主義者が参加している。
Nhiều người thuộc các lập trường khác nhau tham gia phong trào đó.
- 彼は保守主義者だが、対話には前向きだ。
Anh ấy là người theo chủ nghĩa bảo thủ nhưng cởi mở đối thoại.
- 彼女は環境保護の主義者として活動している。
Cô ấy hoạt động với tư cách là người theo chủ nghĩa bảo vệ môi trường.
- 極端主義者の主張には慎重に向き合うべきだ。
Cần thận trọng khi đối diện với các luận điểm của những người cực đoan.