剥げる
[Bóc]
剝げる [剝]
剝げる [剝]
はげる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
bong ra; tróc ra
JP: 壁からペンキが剥げ始めていた。
VI: Sơn bắt đầu bị bong tróc ra khỏi tường.
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
phai màu; bạc màu