[Khắc]

[Khắc]

こく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 16000

Danh từ chung

⚠️Từ lịch sử

khoảng thời gian

Danh từ chung

khắc; chạm

Danh từ chung

chiến thắng

Danh từ chung

nghiêm khắc

Hán tự

Từ liên quan đến 刻