齢
[Linh]
歯 [Xỉ]
歯 [Xỉ]
よわい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000
Độ phổ biến từ: Top 20000
Danh từ chung
tuổi tác