Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
スプロケット
🔊
Danh từ chung
bánh răng xích
Từ liên quan đến スプロケット
歯
は
răng
鎖歯車
くさりはぐるま
bánh răng xích
鎖車
くさりぐるま
bánh răng xích