歯
[Xỉ]
齒 [Xỉ]
齒 [Xỉ]
は
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000
Danh từ chung
răng
JP: その赤ちゃんは歯が生えはじめている。
VI: Đứa trẻ đang mọc răng.
Danh từ chung
răng (của lược, cưa, v.v.)
Danh từ chung
đế guốc