乳歯
[Nhũ Xỉ]
にゅうし
Danh từ chung
răng sữa
JP: 息子の乳歯が永久歯に変わりました。
VI: Răng sữa của con trai tôi đã thay bằng răng vĩnh viễn.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼はまだ乳歯がある?
Cậu ấy vẫn còn răng sữa à?
乳歯の横に永久歯がはえてきました。
Răng sữa bên cạnh đã mọc răng vĩnh viễn.
乳歯が抜けないうちに後ろから永久歯がはえてきました。
Răng vĩnh viễn đã mọc lên mà răng sữa vẫn chưa rụng.