鳴りはためく [Minh]
なりはためく

Động từ Godan - đuôi “ku”Tự động từ

vang vọng; vang dội; vang

🔗 鳴り響く・なりひびく

Hán tự

Minh hót; kêu; vang

Từ liên quan đến 鳴りはためく