魅力的
[Mị Lực Đích]
みりょくてき
Tính từ đuôi na
quyến rũ; hấp dẫn
JP: 彼女は魅力的な人柄である。
VI: Cô ấy là một người có sức hấp dẫn cá nhân.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼女は魅力的だ。
Cô ấy quyến rũ.
彼女は並外れて魅力的だ。
Cô ấy vô cùng quyến rũ.
あなたはなんて魅力的な女の子でしょう。
Bạn là một cô gái quyến rũ thật đấy.
ケイトはとても魅力的です。
Kate rất hấp dẫn.
彼女は魅力的な女性だ。
Cô ấy là một người phụ nữ quyến rũ.
彼女はとても魅力的である。
Cô ấy rất quyến rũ.
彼女はすごく魅力的だ。
Cô ấy rất quyến rũ.
それはとても魅力的ですね。
Điều đó thật hấp dẫn.
ジョンはトムよりずっと魅力的です。
John hấp dẫn hơn Tom nhiều.
彼女は白を着ると魅力的です。
Cô ấy trông hấp dẫn khi mặc đồ màu trắng.