蠱惑的
[Cổ Hoặc Đích]
蟲惑的 [Trùng Hoặc Đích]
蟲惑的 [Trùng Hoặc Đích]
こわくてき
Tính từ đuôi na
quyến rũ
🔗 蠱惑・こわく