高飛車
[Cao Phi Xa]
たかびしゃ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 45000
Độ phổ biến từ: Top 45000
Tính từ đuôi naDanh từ chung
cư xử cao ngạo; thống trị; kiêu ngạo
JP: 高飛車に出たね。
VI: Bạn đã tỏ thái độ kiêu căng rồi đấy.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
メアリーって、なんか高飛車なのよ。
Mary có vẻ hơi kiêu căng đấy.