高々
[Cao 々]
高高 [Cao Cao]
高高 [Cao Cao]
たかだか
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000
Độ phổ biến từ: Top 25000
Trạng từ đi kèm trợ từ “to”
rất cao; trên cao
JP: 彼はトロフィーを高々と差し上げた。
VI: Anh ấy giơ cao chiếc cúp lên.
Trạng từ
chỉ; tối đa