Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
驕奢
[Kiêu Xa]
きょうしゃ
🔊
Tính từ đuôi na
Danh từ chung
xa hoa; phung phí
Hán tự
驕
Kiêu
kiêu ngạo
奢
Xa
xa hoa; sang trọng
Từ liên quan đến 驕奢
奢侈
しゃし
xa hoa; phung phí
富裕
ふゆう
giàu có; thịnh vượng
栄耀
えいよう
sang trọng; phồn hoa
栄華
えいが
phồn hoa; vinh quang
花車
きゃしゃ
mảnh mai; tinh tế; mảnh khảnh; mảnh mai và thanh lịch
華奢
きゃしゃ
mảnh mai; tinh tế; mảnh khảnh; mảnh mai và thanh lịch
豪奢
ごうしゃ
xa hoa; lộng lẫy
豪盛
ごうせい
hoành tráng; sang trọng; xa hoa; lộng lẫy
贅沢
ぜいたく
xa xỉ
Xem thêm