1. Thông tin cơ bản
- Từ: 騒音
- Cách đọc: そうおん
- Từ loại: Danh từ
- Hán Việt: Tao âm
- Kanji: 騒(ソウ)+ 音(オン)
- Ngữ vực: môi trường, xây dựng, giao thông, luật hành chính
2. Ý nghĩa chính
騒音 là tiếng ồn gây khó chịu, vượt ngưỡng chấp nhận được trong đời sống hoặc quy chuẩn môi trường.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 騒音: tiếng ồn có tính phiền toái, thường đo được bằng dB và có quy định quản lý.
- 雑音/ノイズ: nhiễu, tạp âm (kỹ thuật/âm thanh).
- 騒ぎ: ồn ào náo động (tình huống hỗn loạn), không phải “tiếng ồn” đo bằng dB.
- 物音: tiếng động nói chung (không hàm ý phiền toái).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 騒音がする/発生する, 騒音を出す/抑える, 騒音対策, 騒音苦情, 騒音レベル.
- Ngữ cảnh: công trường, đường sá, hàng không, khu dân cư, thiết bị cơ khí.
- Lưu ý: văn bản chính sách thường đi kèm ngưỡng dB theo khung giờ/ngõ phố.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 雑音/ノイズ | Liên quan | nhiễu, tạp âm | Kỹ thuật/âm thanh, không nhất thiết gây phiền. |
| 騒ぎ | Phân biệt | náo động | Tình huống ồn ào, không phải mức ồn đo đạc. |
| 物音 | Liên quan | tiếng động | Trung tính, không hàm ý khó chịu. |
| 静寂 | Đối nghĩa | tĩnh lặng | Trái nghĩa về trạng thái âm thanh. |
| 無音 | Đối nghĩa | vô âm | Không có âm thanh. |
| 遮音/防音 | Liên quan | cách âm | Biện pháp xử lý tiếng ồn. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 騒: bộ 馬; âm On: ソウ; âm Kun: さわぐ; nghĩa: ồn ào, náo động.
- 音: âm On: オン/イン; âm Kun: おと/ね; nghĩa: âm thanh.
- Cấu tạo: 騒 (ồn ào) + 音 (âm thanh) → tiếng ồn.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi mô tả vấn đề dân sinh, kết hợp 騒音レベル(dB) với khung giờ và nguồn phát (工事・交通・航空機) để kiến nghị 騒音対策 phù hợp như 遮音材, 防音壁, hay điều chỉnh giờ hoạt động.
8. Câu ví dụ
- 工事の騒音がひどくて勉強に集中できない。
Tiếng ồn công trình quá lớn nên tôi không thể tập trung học.
- 深夜の騒音は禁止されています。
Tiếng ồn vào đêm khuya bị cấm.
- 近所から騒音の苦情が寄せられた。
Đã nhận được khiếu nại về tiếng ồn từ hàng xóm.
- 騒音レベルを測定して記録する。
Đo và ghi lại mức độ tiếng ồn.
- 航空機騒音が生活に影響している。
Tiếng ồn máy bay đang ảnh hưởng đến cuộc sống.
- 窓を閉めても騒音が入ってくる。
Dù đóng cửa sổ, tiếng ồn vẫn lọt vào.
- このエンジンは低騒音設計だ。
Động cơ này được thiết kế ít ồn.
- 騒音を出さないよう作業してください。
Hãy làm việc sao cho không gây tiếng ồn.
- イヤホンで周囲の騒音を遮る。
Dùng tai nghe để chắn tiếng ồn xung quanh.
- 新しい規制で工場の騒音が減った。
Nhờ quy định mới, tiếng ồn nhà máy đã giảm.