騒ぐ [Tao]

さわぐ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Động từ Godan - đuôi “gu”Tự động từ

ồn ào

JP: かれ子供こどもたちにそんなにさわがないようにとった。

VI: Anh ấy đã bảo bọn trẻ đừng quá ồn ào.

Động từ Godan - đuôi “gu”Tự động từ

xào xạc

Động từ Godan - đuôi “gu”Tự động từ

vui vẻ

Động từ Godan - đuôi “gu”Tự động từ

ồn ào; làm ầm ĩ

Động từ Godan - đuôi “gu”Tự động từ

mất bình tĩnh

Động từ Godan - đuôi “gu”Tự động từ

căng thẳng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

さわぐな。
Đừng ồn ào.
さわぐな!
Đừng làm ồn!
きみたち、さわがないで。
Các bạn đừng ồn ào.
そんなにさわぐな。
Đừng ồn ào như thế.
そんなにさわがないで。
Đừng ồn ào như thế.
ここではさわがないでよ。
Đừng làm ồn ở đây nhé.
こえててさわぐな。
Đừng làm ồn.
ここでさわがないでください。
Đừng làm ồn ở đây.
この部屋へやさわぐな。
Đừng làm ồn trong phòng này.
そんなにさわいではいけません。
Bạn không được phép ồn ào như thế.

Hán tự

Từ liên quan đến 騒ぐ

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 騒ぐ
  • Cách đọc: さわぐ
  • Loại từ: động từ tự động từ (自動詞) – nhóm 五段
  • Nghĩa khái quát: gây ồn ào, náo động; làm ầm ĩ; hoảng hốt, cuống lên; làm rùm beng
  • Dạng liên quan thường gặp: 騒ぎ(sự náo loạn, chuyện ầm ĩ), 大騒ぎ, 騒がしい(tính từ), 騒がす(tha động từ)

2. Ý nghĩa chính

  • Làm ồn, náo nhiệt: phát ra tiếng ồn, ầm ĩ (trẻ con, đám đông, trong lễ hội).
  • Làm ầm ĩ, ầm ĩ hóa vấn đề: xôn xao, rùm beng về một chuyện nhỏ.
  • Hốt hoảng, cuống lên: mất bình tĩnh trước sự cố, tin xấu.
  • Háo hức, rộn ràng (sắc thái tích cực, văn nói): vui ồn ào khi ăn uống, liên hoan.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 騒ぐ (tự động từ): chính chủ thể gây ồn. Ví dụ: 隣の部屋が騒ぐ
  • 騒がす (tha động từ): làm người khác/thiên hạ xôn xao. Ví dụ: 世間を騒がす事件。
  • 騒がしい (tính từ-i): ồn ào (tình trạng). Ví dụ: 騒がしい通り。
  • うるさい: ồn, phiền (cảm giác chủ quan, khó chịu) → mạnh hơn 騒がしい.
  • はしゃぐ: nô đùa, phấn khích (sắc thái vui vẻ, không hẳn ồn ào tiêu cực).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thường gặp: 〜で騒ぐ(ở đâu đó làm ồn), 〜ことで騒ぐ(vì chuyện gì mà xôn xao), 大声で騒ぐ, 酒に酔って騒ぐ
  • Răn đe/mệnh lệnh: 騒ぐな!(Đừng ồn!); 静かに!騒ぐな!
  • Thành ngữ: 騒ぎを起こす(gây náo loạn), 世間が騒ぐ(dư luận xôn xao), 胸が騒ぐ(bồn chồn, linh cảm)。
  • Ngữ cảnh: đời sống hằng ngày, lớp học, khu dân cư, tin tức xã hội, sự kiện công cộng.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
騒がしい Liên quan (tính từ) Ồn ào Mô tả trạng thái ồn ào, khách quan hơn うるさい
うるさい Gần nghĩa Ồn/phiền Sắc thái khó chịu chủ quan
はしゃぐ Gần nghĩa Nô đùa, phấn khích Tích cực hơn, “vui quá đà”
騒がす Biến thể (tha động) Làm xôn xao Tác động ra ngoài, gây ồn cho người khác
静まる / 落ち着く Đối nghĩa Lắng xuống / Bình tĩnh Trạng thái trái ngược
騒音 Liên quan (danh từ) Tiếng ồn Thuật ngữ kỹ thuật/môi trường

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

Kanji: 騒(ソウ/さわ)。Cấu tạo: bộ 馬 + phần 音符 喿. Nghĩa gốc: ồn ào, náo động. Động từ viết với okurigana “ぐ”: 騒ぐ.

7. Bình luận mở rộng (AI)

騒ぐ mang sắc thái từ trung tính đến tiêu cực tùy ngữ cảnh: trong lễ hội có thể là “náo nhiệt”, nhưng ở khu dân cư lại là “gây mất trật tự”. Khi nói về tin đồn, 世間が騒ぐ nhấn mạnh sự xôn xao dư luận, đôi khi quá mức so với bản chất sự việc. Biểu thức 胸が騒ぐ khá văn chương, gợi cảm giác bất an hoặc phấn khởi mơ hồ.

8. Câu ví dụ

  • こんな夜中に騒ぐな。
    Đêm khuya như thế này đừng có ồn.
  • 子どもたちが校庭で騒ぐ
    Lũ trẻ làm ầm ĩ ở sân trường.
  • 小さなミスで大人たちが騒ぐのはおかしい。
    Người lớn làm ầm lên vì một lỗi nhỏ thì thật kỳ.
  • 祭りになると町中が騒ぐ
    Đến mùa lễ hội thì cả thị trấn náo nhiệt.
  • ニュースに世間が騒ぐ一方で、当事者は冷静だった。
    Dư luận xôn xao vì tin tức, trong khi người trong cuộc thì bình tĩnh.
  • 酒を飲むと騒ぐ人がいるから注意して。
    Có người hễ uống rượu là ồn ào, nên hãy để ý.
  • 非常ベルに驚いて騒ぐな、まず避難口へ。
    Đừng hoảng loạn vì chuông báo động, trước tiên hãy đến lối thoát hiểm.
  • 隣の部屋で深夜に騒ぐのはマナー違反だ。
    Gây ồn ào lúc nửa đêm ở phòng bên là vô ý thức.
  • 彼の突然の発言に会場が騒ぐ
    Cả khán phòng xôn xao trước phát ngôn đột ngột của anh ấy.
  • 根拠もないうわさで騒ぐべきではない。
    Không nên làm rùm beng vì tin đồn vô căn cứ.
💡 Giải thích chi tiết về từ 騒ぐ được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?