飾る [Sức]
餝る [Sức]
錺る [Phương]
荘る [Trang]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000
Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ
trang trí; trang hoàng; tô điểm
JP: 私たち自身が部屋を飾ったのです。
VI: Chính chúng tôi đã trang trí căn phòng.
Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ
trưng bày; triển lãm; sắp xếp
JP: 彼の絵が壁に飾られていた。
VI: Bức tranh của anh ấy được treo trên tường.
Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ
đánh dấu (ví dụ: ngày bằng chiến thắng); tô điểm (ví dụ: trang bìa); làm đẹp (ví dụ: trang bìa)
Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ
giả vờ (một cách); giữ gìn (hình thức); tô điểm; làm đẹp; phô trương; giả tạo