作り立てる [Tác Lập]
つくりたてる

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

trang trí; làm đẹp; ăn mặc; xây dựng

Hán tự

Tác làm; sản xuất; chuẩn bị
Lập đứng lên; mọc lên; dựng lên; dựng đứng

Từ liên quan đến 作り立てる