1. Thông tin cơ bản
- Từ: 顕著(けんちょ)
- Từ loại: Tính từ đuôi な (形容動詞) + Danh từ
- Độ trang trọng: Cao; dùng trong học thuật, báo cáo, báo chí
- JLPT: N1
- Mẫu hay gặp: 顕著な差・顕著な効果・顕著に増加する
2. Ý nghĩa chính
顕著 nghĩa là “rõ rệt, nổi bật, dễ thấy” về mức độ khác biệt, xu hướng, hiệu quả hay tác động. Thường dùng khi dữ liệu/quan sát cho thấy sự thay đổi lớn, đáng chú ý.
3. Phân biệt
- 顕著: Rõ rệt, nổi bật một cách khách quan (ngữ cảnh học thuật/báo cáo).
- 著しい(いちじるしい): Rõ rệt, đáng kể (tính từ -i; mức độ mạnh, dùng khá rộng).
- 明白/明らか: Rõ ràng, hiển nhiên (tập trung vào tính hiển minh, không nhất thiết về mức độ khác biệt).
- 目立つ: Nổi bật (tính đời thường, cảm giác thị giác/xã hội).
- Đối lập: 微小・軽微・目立たない (nhỏ/không đáng kể/không nổi).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 「顕著な+N」/「顕著に+V」.
- Danh từ đi kèm: 差・効果・変化・傾向・成果・進歩・影響・症状 など.
- Ngữ cảnh: Bài nghiên cứu, báo cáo số liệu, tin tức khoa học/xã hội.
- Lưu ý: Mang sắc thái khách quan; tránh dùng cho cảm xúc cá nhân đời thường.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 著しい |
Đồng nghĩa gần |
Đáng kể, rõ rệt |
-i tính từ; đời thường hơn 顕著. |
| 明白/明らか |
Liên quan |
Rõ ràng |
Tập trung vào tính hiển nhiên, không hẳn là “mức độ lớn”. |
| 目立つ |
Liên quan |
Nổi bật |
Thiên về cảm giác, ít tính học thuật. |
| 微小/軽微 |
Đối nghĩa |
Rất nhỏ/nhẹ |
Trái với “rõ rệt”. |
| 目立たない |
Đối nghĩa |
Không nổi bật |
Trạng thái không gây chú ý. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 顕(ケン/あきらか): hiển, rõ ràng, lộ ra.
- 著(チョ/いちじるしい・あらわす): trứ, nổi bật; tác phẩm; rõ rệt.
- Hợp nghĩa: “rõ ràng và nổi bật” → 顕著.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong văn bản học thuật, “顕著な差” thường hàm ý khác biệt có ý nghĩa thống kê. Khi viết báo, “顕著に増加” gợi hình dung mức tăng mạnh, dễ thấy bằng mắt qua đồ thị. Muốn giảm sắc thái tuyệt đối, dùng “やや顕著” hoặc “比較的顕著”。
8. Câu ví dụ
- 治療後、症状の改善が顕著だった。
Sau điều trị, sự cải thiện triệu chứng rất rõ rệt.
- 都市部と地方で所得の差が顕著に広がっている。
Chênh lệch thu nhập giữa đô thị và nông thôn đang nới rộng rõ rệt.
- 新制度の導入で生産性の向上が顕著に見られた。
Sau khi áp dụng chế độ mới, thấy rõ sự tăng năng suất.
- この薬は高齢者に対して特に顕著な効果を示す。
Loại thuốc này cho hiệu quả đặc biệt rõ rệt với người cao tuổi.
- 被害は海沿いの地域で顕著だ。
Thiệt hại nổi bật ở các khu vực ven biển.
- 運動習慣の有無で結果に顕著な違いが出た。
Việc có thói quen vận động hay không tạo ra khác biệt rõ rệt trong kết quả.
- 温暖化の影響が顕著になってきた。
Tác động của ấm lên toàn cầu đã trở nên rõ rệt.
- 若年層で支持率の低下が顕著だ。
Mức ủng hộ giảm rõ rệt ở nhóm trẻ.
- 販促後、売上が顕著に伸びた。
Sau khuyến mãi, doanh số tăng rõ rệt.
- 対策の効果は短期的には顕著ではない。
Hiệu quả của biện pháp chưa rõ rệt trong ngắn hạn.