顔なじみ [Nhan]

顔馴染み [Nhan Tuần Nhiễm]

顔馴染 [Nhan Tuần Nhiễm]

かおなじみ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

người quen; bạn bè; gương mặt quen thuộc

Hán tự

Từ liên quan đến 顔なじみ