領収証 [Lĩnh Thu Chứng]

りょうしゅうしょう

Danh từ chung

biên lai đơn giản với dòng trống để điền tên khách hàng (dùng để yêu cầu chi phí); biên lai viết tay

Hán tự

Từ liên quan đến 領収証