[Hạng]
こう

Danh từ chung

điều khoản

JP: 10こう参照さんしょうしてください。

VI: Vui lòng tham khảo mục 10.

Danh từ chung

Lĩnh vực: Ngôn ngữ học

đối số

Danh từ chung

Lĩnh vực: Toán học

hạng tử

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

gáy

🔗 項・うなじ

Hán tự

Hạng đoạn văn; gáy; điều khoản; mục; thuật ngữ (biểu thức)

Từ liên quan đến 項