音頭取り [Âm Đầu Thủ]
おんどとり
Danh từ chung
dẫn đầu; lãnh đạo
Danh từ chung
người dẫn dắt dàn hợp xướng
Danh từ chung
dẫn đầu; lãnh đạo
Danh từ chung
người dẫn dắt dàn hợp xướng