非公式 [Phi Công Thức]
Độ phổ biến từ: Top 5000
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Tính từ đuôi naDanh từ chung
không chính thức
JP: ウーマン・リブは底辺は広いが、非公式な民衆の運動である。
VI: Phong trào giải phóng phụ nữ rộng lớn nhưng là một phong trào dân sự không chính thức.
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Tính từ đuôi naDanh từ chung
không chính thức
JP: ウーマン・リブは底辺は広いが、非公式な民衆の運動である。
VI: Phong trào giải phóng phụ nữ rộng lớn nhưng là một phong trào dân sự không chính thức.
非公式 nghĩa là không được công nhận/ban bố theo thủ tục chính thức. Dùng để mô tả cuộc họp, thông tin, phát ngôn, kênh liên lạc mang tính tạm thời/thăm dò.
Cấu trúc:
- 非公式な + danh từ: 非公式な会談 (cuộc họp không chính thức)
- 非公式に + động từ: 非公式に発表する (công bố không chính thức)
- Danh từ thuần: 非公式の見解 (quan điểm không chính thức)
Ngữ cảnh: ngoại giao, truyền thông, công ty. Thường dùng khi muốn thăm dò, linh hoạt, chưa cam kết pháp lý.
| Từ | Loại liên hệ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú dùng |
|---|---|---|---|
| 公式 | Đối nghĩa | chính thức | Có thủ tục, chuẩn mực công khai |
| 公認 | Gần nghĩa | được công nhận | Hàm ý có phê duyệt của cơ quan/tổ chức |
| 内々 | Gần nghĩa | nội bộ | Khẩu ngữ, phạm vi hẹp |
| オフレコ | Gần nghĩa | off the record | Thuật ngữ báo chí, không dùng trong văn bản trang trọng |
| 暫定 | Liên quan | tạm thời | Chưa phải quyết định cuối cùng |
非公式 hữu ích khi cần “mở đường” trao đổi mà chưa muốn ràng buộc. Tuy nhiên, vì không có tính pháp lý, nội dung có thể thay đổi. Khi viết, cân nhắc cặp 公式発表 ↔ 非公式見解 để rõ mức độ cam kết.
Bạn thích bản giải thích này?