霞 [Hà]
翳み [Ế]
翳 [Ế]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
sương mù (đặc biệt vào mùa xuân); sương mù
🔗 霧
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
📝 đặc biệt là 翳み,翳
mờ (thị lực)
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
sương mù (đặc biệt vào mùa xuân); sương mù
🔗 霧
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
📝 đặc biệt là 翳み,翳
mờ (thị lực)
霞 chỉ lớp mờ nhạt phủ trên cảnh vật, khiến mọi thứ nhìn xa xăm, phiêu diêu. Khác với 霧 là sương mù dày đặc, 霞 thường mỏng, nhẹ, gợi cảm xúc thi vị; ví dụ 春の霞 (làn sương xuân).
| Từ | Loại liên hệ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú dùng |
|---|---|---|---|
| 霧(きり) | Đối chiếu | Sương mù dày | Che tầm nhìn mạnh hơn 霞 |
| 靄(もや) | Gần nghĩa | Hơi mù, làn mờ | Trung tính, ít chất thơ |
| 霞む(かすむ) | Liên quan | Trở nên mờ | Động từ của 霞 |
| 晴れ(はれ) | Đối nghĩa | Trời quang | Ít mù mờ, tầm nhìn rõ |
| 視界良好 | Đối nghĩa | Tầm nhìn tốt | Dùng trong hàng không/hàng hải |
Trong văn học cổ, 霞 thường đi với mùa xuân (春霞), tạo cảm giác xa mờ, vô thường. Ở đời sống, tuy có thể dùng cho hiện tượng thực, nhưng khi bạn chọn 霞 thay vì もや/霧, câu văn sẽ mang sắc thái mềm mại, thi vị hơn. Cụm 霞が関 là “biểu tượng” cho bộ máy hành chính trung ương Nhật, xuất hiện dày đặc trong báo chí chính trị.
Bạn thích bản giải thích này?