[Hà]
翳み [Ế]
[Ế]
かすみ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

sương mù (đặc biệt vào mùa xuân); sương mù

🔗 霧

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

📝 đặc biệt là 翳み,翳

mờ (thị lực)

Hán tự

mờ; nhòe
giữ cao

Từ liên quan đến 霞