[Hà]

翳み [Ế]

[Ế]

かすみ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

sương mù (đặc biệt vào mùa xuân); sương mù

🔗 霧

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

📝 đặc biệt là 翳み,翳

mờ (thị lực)

Hán tự

Từ liên quan đến 霞

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 霞
  • Cách đọc: かすみ
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: **sương mờ/màn khói mỏng, làn mờ ảo** (thường mang sắc thái thơ mộng, xa mờ)
  • Họ hàng từ vựng: 霞む(かすむ, động từ “mờ đi”); 霞ヶ関(địa danh, khu cơ quan chính phủ)

2. Ý nghĩa chính

chỉ lớp mờ nhạt phủ trên cảnh vật, khiến mọi thứ nhìn xa xăm, phiêu diêu. Khác với 霧 là sương mù dày đặc, 霞 thường mỏng, nhẹ, gợi cảm xúc thi vị; ví dụ 春の霞 (làn sương xuân).

3. Phân biệt

  • vs 霧(きり): 霧 dày, che khuất tầm nhìn; 霞 mỏng, mang chất thơ, nhìn “lờ mờ”.
  • vs 靄(もや): 靄 là hơi mù/khói mỏng nói chung; 霞 thiên về sắc thái văn chương, mỹ cảm.
  • 霞む(động từ): “mờ đi/do bị che mờ”; danh từ là 霞.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Thiên nhiên, văn chương: 春の, 山がに包まれる, の彼方.
  • Ẩn dụ/Thành ngữ: を食って生きる (sống bằng sương, ý nói sống mà không lo miếng ăn thực tế).
  • Địa danh: が関 (khu cơ quan trung ương Nhật Bản) → xuất hiện trong tin tức chính trị.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
霧(きり) Đối chiếu Sương mù dày Che tầm nhìn mạnh hơn 霞
靄(もや) Gần nghĩa Hơi mù, làn mờ Trung tính, ít chất thơ
霞む(かすむ) Liên quan Trở nên mờ Động từ của 霞
晴れ(はれ) Đối nghĩa Trời quang Ít mù mờ, tầm nhìn rõ
視界良好 Đối nghĩa Tầm nhìn tốt Dùng trong hàng không/hàng hải

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • 霞: gồm bộ 雨 (mưa, hiện tượng khí quyển) + phần hình thanh (gợi âm “か” và nghĩa che phủ).
  • Hàm ý: hiện tượng khí tượng mảnh, phủ mờ cảnh vật.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong văn học cổ, thường đi với mùa xuân (春霞), tạo cảm giác xa mờ, vô thường. Ở đời sống, tuy có thể dùng cho hiện tượng thực, nhưng khi bạn chọn 霞 thay vì もや/霧, câu văn sẽ mang sắc thái mềm mại, thi vị hơn. Cụm が関 là “biểu tượng” cho bộ máy hành chính trung ương Nhật, xuất hiện dày đặc trong báo chí chính trị.

8. Câu ví dụ

  • 朝のが町をやわらかく包み込んだ。
    Làn sương sớm nhẹ nhàng bao phủ thị trấn.
  • 春のの向こうに桜がぼんやり見える。
    Sau màn sương xuân, thấp thoáng thấy hoa anh đào.
  • 遠くの山はに隠れてしまった。
    Núi xa bị che khuất trong làn sương mờ.
  • 川面に薄いが漂っている。
    Trên mặt sông lảng bảng một lớp sương mỏng.
  • 今日はが濃くて視界が悪い。
    Hôm nay sương mờ dày, tầm nhìn kém.
  • 詩人はの情景を好んで詠む。
    Nhà thơ thích ngâm vịnh khung cảnh sương mờ.
  • 朝日がを透かして差し込む。
    Ánh bình minh xuyên qua màn sương chiếu vào.
  • 夏でも明け方には薄いが出ることがある。
    Ngay cả mùa hè, rạng sáng đôi khi cũng xuất hiện sương mỏng.
  • が関で新しい政策が発表された。
    Chính sách mới được công bố tại Kasumigaseki.
  • 黄砂とが重なり、空が白っぽく見える。
    Do cát vàng và làn sương mờ chồng lên nhau, bầu trời trông trắng đục.
💡 Giải thích chi tiết về từ 霞 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?