Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
雷公
[Lôi Công]
らいこう
🔊
Danh từ chung
⚠️Khẩu ngữ
sấm sét
Hán tự
雷
Lôi
sấm sét; tia chớp
公
Công
công cộng; hoàng tử; quan chức; chính phủ
Từ liên quan đến 雷公
稲光
いなびかり
tia chớp
稲妻
いなずま
sét; tia chớp; tia sét
落雷
らくらい
sét đánh
迅雷
じんらい
tiếng sấm đột ngột; tiếng sấm
雷
かみなり
sét; sấm; tia sét
雷光
らいこう
tia chớp
雷電
らいでん
sấm sét
電光
でんこう
tia chớp
霹靂
へきれき
sấm; tiếng sấm
Xem thêm