雷公 [Lôi Công]
らいこう

Danh từ chung

⚠️Khẩu ngữ

sấm sét

Hán tự

Lôi sấm sét; tia chớp
Công công cộng; hoàng tử; quan chức; chính phủ

Từ liên quan đến 雷公