[Lôi]

かみなり
いかずち
らい
いかづち
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chung

sét; sấm; tia sét

JP: 子供こどもたちかみなりにおびえた。

VI: Trẻ con sợ sét.

Danh từ chung

thần sấm; thần sét

Danh từ chung

sự tức giận; cơn giận

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かみなりなんかこわくないよ。
Sấm sét chẳng đáng sợ tí nào.
かみなりったよ。
Sấm đã nổ.
彼女かのじょかみなりをこわがる。
Cô ấy sợ sấm sét.
かみなりには稲妻いなづまがつきものだ。
Sấm sét thường đi kèm với tia chớp.
かみなりがゴロゴロいったよ。
Sấm đã nổ.
豪雨ごううかみなりともなった。
Cơn mưa lớn kèm theo sấm sét.
そのかみなりちた。
Cây này đã bị sét đánh.
かれいえかみなりちた。
Nhà anh ấy đã bị sét đánh.
かみなり金属きんぞくちやすい。
Sét dễ đánh vào kim loại.
かれおこってかみなりとした。
Anh ấy đã giận dữ như sấm sét.

Hán tự

Từ liên quan đến 雷

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 雷
  • Cách đọc: かみなり(kun);ライ(on)
  • Loại từ: danh từ
  • Lĩnh vực: thời tiết, ẩn dụ giao tiếp (mắng nhiếc), văn hóa dân gian
  • Từ ghép thường gặp: 雷雨(らいう), 雷鳴(らいめい), 落雷(らくらい), 雷雲(らいうん), 雷注意報, 雷を落とす

2. Ý nghĩa chính

- Hiện tượng “sấm sét” nói chung: âm thanh sấm và cả tia chớp, dùng rộng rãi trong đời sống và dự báo thời tiết.
- “Sét đánh” (biến cố): tình huống sét đánh xuống mặt đất, thường nói là 落雷.
- Nghĩa bóng: “nổi sấm” = mắng rất dữ (雷を落とす); người nghiêm khắc hay nổi giận (雷親父).
- Thần thoại/văn hóa: 雷神(らいじん)– thần sấm.

3. Phân biệt

  • 稲妻(いなずま)/稲光(いなびかり): nhấn vào tia chớp (ánh sáng), còn bao quát cả sấm và chớp.
  • 雷鳴(らいめい): chỉ riêng tiếng sấm.
  • 落雷(らくらい): sự kiện sét đánh xuống đất, cụ thể hơn .
  • 電光: ánh chớp điện nói chung, thiên về văn phong miêu tả.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

- Mẫu cơ bản: 雷が鳴る (sấm kêu), 雷が落ちる (sét đánh), 雷に打たれる (bị sét đánh).
- Dự báo/thời sự: 雷注意報が出る, 雷雨に見舞われる.
- Nghĩa bóng: 先生に雷を落とされる (bị thầy mắng như sấm).
- Phong cách: trung tính–báo chí; nghĩa bóng thường dùng trong hội thoại và văn viết.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
稲妻 / 稲光 Gần nghĩa Tia chớp Nhấn ánh sáng; không bao hàm tiếng sấm
雷鳴 Hẹp nghĩa Tiếng sấm Âm thanh của sấm
落雷 Trường hợp cụ thể Sét đánh Biến cố sét đánh xuống đất
雷雨 Liên quan Mưa giông Mưa kèm sấm chớp
叱責 / 怒鳴る Ẩn dụ gần nghĩa Mắng nhiếc Liên hệ với 雷を落とす
快晴 Đối nghĩa lỏng Trời quang Không có sấm chớp

6. Bộ phận & cấu tạo từ

gồm bộ (mưa) + bộ phận giống (ruộng). Gợi nhớ: bầu trời mưa đổ xuống cánh đồng và sấm sét vang rền. Âm On: ライ; Kun: かみなり.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong đời sống, người Nhật hay dùng chuyển nghĩa như 雷を落とす để chỉ việc mắng rất nghiêm. Khi dạy trẻ, người lớn có thể nói “雷様に取られるよ” như một cách răn đe hài hước theo văn hóa dân gian. Về mặt thời tiết, khi nghe dự báo có , nên lưu ý an toàn điện, tránh không gian trống trải, và rút thiết bị điện.

8. Câu ví dụ

  • 遠くでが鳴っている。
    Ở xa đang có sấm kêu.
  • 午後は激しい雨になる見込みです。
    Chiều nay dự kiến sẽ có mưa giông dữ dội.
  • 木にが落ちて、近所が停電した。
    Sét đánh vào cây nên khu phố bị mất điện.
  • 宿題を忘れて、先生にを落とされた。
    Quên bài tập nên tôi bị thầy “nổi sấm” mắng cho.
  • 山では突然のに注意してください。
    Trên núi hãy chú ý sấm sét bất chợt.
  • 夜空を走る稲妻と鳴が恐ろしい。
    Tia chớp chạy trên trời đêm và tiếng sấm thật đáng sợ.
  • 注意報が出たので屋外作業を中止した。
    Do có cảnh báo sấm sét nên đã dừng công việc ngoài trời.
  • 祖父は昔気質で、たまに親父になる。
    Ông tôi theo nếp xưa, thỉnh thoảng lại trở thành “ông bố sét”.
  • 金属製の傘はの危険を高めることがある。
    Dù bằng kim loại đôi khi làm tăng nguy cơ sét.
  • この地域は夏にが多い。
    Khu vực này mùa hè có nhiều sấm sét.
💡 Giải thích chi tiết về từ 雷 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?