1. Thông tin cơ bản
- Từ: 零時(れいじ)
- Loại từ: Danh từ chỉ thời điểm (giờ giấc)
- Nghĩa khái quát: 0:00, nửa đêm, đầu ngày mới
- Độ trang trọng: Dùng nhiều trong thông báo, lịch trình, tin tức
- Dạng thường gặp: 午前零時, 深夜0時, 0時(chữ số), 24時(cách đếm kết ngày)
2. Ý nghĩa chính
零時 là “0 giờ đúng” (0:00), khoảnh khắc chuyển ngày. Trong tiếng Nhật thực hành, người ta còn nói 午前零時 để nhấn đây là 0:00 của buổi sáng, và dùng 24時 để chỉ 0:00 nhưng tính vào ngày trước đó (điểm kết ngày).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 零時 vs 0時: Cùng cách đọc, 0時 là cách viết bằng số (trên bảng điện tử, lịch trình).
- 零時 vs 24時: 24時 là “0:00 tính vào ngày cũ”; 零時/0時 là “0:00 của ngày mới”. Ví dụ: 3/1の24時=3/2の零時.
- 午前零時: Cách nói rõ ràng, dùng khi cần tránh nhầm lẫn lịch ngày.
- 深夜・真夜中: Mang nghĩa “đêm khuya” chung chung, không phải mốc giờ chính xác.
- 正午(12時): Điểm đối lập về thời trong ngày (trưa).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu thường gặp: 零時ちょうど/零時を回る(qua 0 giờ)/零時までに(trước 0 giờ)/零時以降(sau 0 giờ)
- Ngữ cảnh: Lịch trình tàu/xe, thời gian phát hành, hạn chót đăng ký, tin tức.
- Lưu ý: Khi cần tuyệt đối rõ ngày, dùng “本日24時=翌日零時” để tránh hiểu nhầm.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 0時 |
Biến thể viết |
0 giờ |
Viết số; cách đọc vẫn là れいじ. |
| 午前零時 |
Làm rõ |
0:00 buổi sáng |
Dùng khi cần tránh nhầm lẫn lịch ngày. |
| 24時 |
Liên hệ đặc biệt |
24 giờ (kết ngày) |
Tương đương 0:00 của ngày hôm sau nhưng tính vào ngày hiện tại. |
| 深夜/真夜中 |
Gần nghĩa |
Đêm khuya |
Không phải mốc 0:00 cụ thể. |
| 正午(12時) |
Đối nghĩa thời điểm |
12 giờ trưa |
Điểm giữa ngày, đối lập với nửa đêm. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 零: “số 0”; bộ 雨 và 令; on: レイ.
- 時: “thời, giờ”; bộ 日; on: ジ, kun: とき.
- Cấu tạo nghĩa: “Giờ số 0” → mốc 0:00 trong ngày.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi viết thông báo chính thức, để tránh tranh cãi về “0:00 thuộc ngày nào”, hãy ghi song song: “3日24時(=4日零時)まで”. Trong hội thoại hằng ngày, người Nhật hay nói đơn giản “夜の12時” nhưng trong văn bản chính xác nên ưu tiên “零時/午前0時”.
8. Câu ví dụ
- 零時ちょうどに日付が変わる。
Đúng 0 giờ thì ngày tháng chuyển sang ngày mới.
- コンビニは午前零時まで営業しています。
Cửa hàng tiện lợi mở đến 0 giờ sáng.
- 発表は本日24時、つまり明日の零時に解禁されます。
Thông báo được dỡ bỏ vào 24 giờ hôm nay, tức 0 giờ ngày mai.
- 零時を回っても作業が終わらない。
Qua 0 giờ rồi mà công việc vẫn chưa xong.
- 集合は零時前に駅前です。
Tập trung trước 0 giờ ở trước ga.
- 試験の申込は零時以降は受け付けません。
Đăng ký dự thi sau 0 giờ sẽ không được chấp nhận.
- ニュースは零時の時報とともに始まる。
Bản tin bắt đầu cùng tín hiệu 0 giờ.
- 彼は毎晩零時に就寝する。
Anh ấy đi ngủ lúc 0 giờ mỗi tối.
- 新システムは明日零時から稼働します。
Hệ thống mới vận hành từ 0 giờ ngày mai.
- 列車は零時発の最終便だ。
Chuyến tàu cuối cùng khởi hành lúc 0 giờ.