雨傘 [Vũ Tản]

雨がさ [Vũ]

あまがさ

Danh từ chung

ô (dù)

JP: それをよけや雨傘あまがさわりによく使つかいます。

VI: Tôi thường dùng cái đó thay cho dù che nắng hoặc ô che mưa.

Hán tự

Từ liên quan đến 雨傘