離別 [Ly Biệt]
りべつ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 33000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

chia tay; ly hôn

JP: 結婚けっこんしている人々ひとびとでは、離婚りこん離別りべつえ、その結果けっか片親かたおや家庭かていがますますおおくなっている。

VI: Giữa những người đã kết hôn, số ly hôn và ly thân đang tăng, dẫn đến ngày càng nhiều gia đình đơn thân.

Hán tự

Ly tách rời; chia cắt; rời xa; lạc đề
Biệt tách biệt; phân nhánh; rẽ; ngã ba; khác; thêm; đặc biệt

Từ liên quan đến 離別