雇い [Cố]
[Cố]
傭い [Dong]
[Dong]
やとい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 40000

Danh từ chung

nhân viên; việc làm

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれやとうことはだれやとわないことにひとしい。
Thuê anh ta cũng như không thuê ai cả.
きみ正直しょうじきならやとおう。
Nếu anh trung thực, tôi sẽ thuê anh.
正直しょうじきだったので、かれやとった。
Vì anh ấy thành thật nên tôi đã thuê anh ấy.
トムは弁護士べんごしやとった。
Tom đã thuê luật sư.
ぼくらは昨日きのうトムをやとった。
Chúng tôi đã thuê Tom ngày hôm qua.
わたしはおじにやとわれました。
Tôi đã được chú tôi thuê mướn.
英語えいごはなせるひとやといます。
Chúng tôi tuyển dụng những người biết nói tiếng Anh.
彼女かのじょをタイピストとしてやとわなかった。
Tôi đã không thuê cô ấy làm thư ký.
かれあたらしい秘書ひしょやとった。
Anh ấy đã thuê một thư ký mới.
彼女かのじょかれやとっていました。
Cô ấy đã thuê anh ta.

Hán tự

Cố thuê; mướn

Từ liên quan đến 雇い