隆起
[Long Khởi]
りゅうき
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 31000
Độ phổ biến từ: Top 31000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
sự nhô lên; phồng lên; lồi ra; nhô ra; sưng lên
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
sự nổi lên; sự nâng lên; sự nâng cao