限定的
[Hạn Định Đích]
げんていてき
Tính từ đuôi na
hạn chế; giới hạn
JP: 最近ドル先安感が強まっているなかで、為替相場は米経済指標に対する反応はかなり限定的である。
VI: Trong bối cảnh lo ngại về sự suy yếu của đồng đô la gia tăng gần đây, phản ứng của thị trường ngoại hối đối với các chỉ số kinh tế của Mỹ khá hạn chế.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
宇宙の利用は、日本の参加に関する限りでは、非軍事的目的に限定されるべきである。
Việc sử dụng vũ trụ, với sự tham gia của Nhật Bản, nên chỉ giới hạn cho mục đích phi quân sự.
植民地時代には、外国人居住者に限定されたかなり排他的な場所でした。
Trong thời kỳ thuộc địa, đó là một nơi khá độc quyền chỉ dành cho người nước ngoài sinh sống.
不定詞の形容詞的用法には2種類あり、①限定用法、②叙述用法。②はもちろん主格補語です。
Có hai loại cách sử dụng tính từ của động từ không xác định: ① cách sử dụng hạn định và ② cách sử dụng mô tả, trong đó ② là bổ ngữ chủ ngữ.