閨房 [Khuê Phòng]
けいぼう

Danh từ chung

phòng ngủ vợ chồng

Hán tự

Khuê phòng ngủ
Phòng tua; chùm; tua rua; chùm; lọn (tóc); múi (cam); nhà; phòng

Từ liên quan đến 閨房