間近い
[Gian Cận]
真近い [Chân Cận]
真近い [Chân Cận]
まぢかい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 40000
Độ phổ biến từ: Top 40000
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
gần kề
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼は当分の間近くのホテルに泊まる。
Anh ấy sẽ tạm thời ở lại khách sạn gần đó.