閑暇 [Nhàn Hạ]
間暇 [Gian Hạ]
かんか
かんが

Danh từ chung

thời gian rảnh

Hán tự

Nhàn nhàn rỗi
Hạ thời gian rảnh; nghỉ ngơi; giải trí
Gian khoảng cách; không gian

Từ liên quan đến 閑暇