Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
閑日月
[Nhàn Nhật Nguyệt]
かんじつげつ
🔊
Danh từ chung
nhàn rỗi
Hán tự
閑
Nhàn
nhàn rỗi
日
Nhật
ngày; mặt trời; Nhật Bản; đơn vị đếm cho ngày
月
Nguyệt
tháng; mặt trăng
Từ liên quan đến 閑日月
お暇
おいとま
rời đi; về nhà
余暇
よか
thời gian rảnh; thời gian nhàn rỗi
御暇
おいとま
rời đi; về nhà
手明き
てすき
không bận; rảnh rỗi; không có việc
手空き
てすき
không bận; rảnh rỗi; không có việc
明き
あき
khoảng trống
暇
ひま
thời gian rảnh; thời gian rỗi; giải trí
有閑
ゆうかん
nhàn rỗi
空き
あき
khoảng trống
閑
ひま
thời gian rảnh; thời gian rỗi; giải trí
閑暇
かんか
thời gian rảnh
Xem thêm