開拓者 [Khai Thác Giả]
かいたくしゃ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 35000

Danh từ chung

người tiên phong; người định cư; người thuộc địa

JP: 開拓かいたくしゃたち現地げんちじんたちから毛皮けがわ物々交換ぶつぶつこうかんれた。

VI: Những người khai hoang đã đổi lấy lông thú từ người bản địa thông qua trao đổi hàng hóa.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

開拓かいたくしゃおおくの危険きけん出会であった。
Người khai hoang đã gặp nhiều nguy hiểm.
あらたな入植にゅうしょくしゃたちがその広大こうだい荒野あらの開拓かいたくした。
Những người định cư mới đã khai phá vùng hoang dã rộng lớn đó.
開拓かいたくしゃたちつら生活せいかつをしたし、彼等かれら子供こどももそうだった。
Những người khai hoang đã trải qua cuộc sống gian khổ, và con cái họ cũng vậy.

Hán tự

Khai mở; mở ra
Thác khai hoang; mở; phá vỡ (đất)
Giả người

Từ liên quan đến 開拓者