閉館
[Bế Quán]
へいかん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 34000
Độ phổ biến từ: Top 34000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
đóng cửa
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
đóng cửa vĩnh viễn
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
ただ今、博物館は閉館しております。
Hiện tại, bảo tàng đã đóng cửa.
図書館はあと10分で閉館します。
Thư viện sẽ đóng cửa sau 10 phút nữa.
博物館は午後5時に閉館します。
Bảo tàng đóng cửa lúc 5 giờ chiều.
本日は8時で閉館です。カウンターの受付は7時50分で終了しますので、図書の返却・貸出等の手続きはお早めにお願いします。
Hôm nay, chúng tôi đóng cửa lúc 8 giờ tối. Quầy lễ tân sẽ đóng cửa lúc 7 giờ 50 phút, vì vậy xin hãy sớm hoàn tất các thủ tục trả và mượn sách.