閉院 [Bế Viện]
へいいん

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

đóng cửa bệnh viện, cơ sở, đền chùa, v.v.; ngừng hoạt động

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

đóng cửa bệnh viện, cơ sở, đền chùa, v.v. (trong ngày)

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

⚠️Từ lịch sử

kết thúc phiên họp của Quốc hội Hoàng gia

Hán tự

Bế đóng; đóng kín
Viện viện; đền

Từ liên quan đến 閉院