閉業 [Bế Nghiệp]
へいぎょう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

đóng cửa kinh doanh; ngừng hoạt động

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

đóng cửa kinh doanh (trong ngày)

🔗 終業

Hán tự

Bế đóng; đóng kín
Nghiệp kinh doanh; nghề nghiệp; nghệ thuật; biểu diễn

Từ liên quan đến 閉業