閉業
[Bế Nghiệp]
へいぎょう
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
đóng cửa kinh doanh; ngừng hoạt động
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
đóng cửa kinh doanh (trong ngày)
🔗 終業