閉所
[Bế Sở]
へいしょ
Danh từ chung
nơi chật hẹp
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
đóng cửa
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
トムは閉所恐怖症だ。
Tom mắc chứng sợ không gian kín.
あなたも閉所恐怖症なの?
Bạn cũng sợ không gian hẹp à?