閉山
[Bế Sơn]
へいざん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000
Độ phổ biến từ: Top 28000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
kết thúc mùa leo núi
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
đóng cửa mỏ
JP: この鉱山は来月閉山になる。
VI: Mỏ này sẽ đóng cửa vào tháng tới.