長老 [Trường Lão]
ちょうろう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

người lớn tuổi; trưởng lão

JP: かれはもちろんむらさい長老ちょうろうだ。

VI: Anh ấy tất nhiên là người già nhất trong làng.

Danh từ chung

Lĩnh vực: Phật giáo

trưởng lão (tu sĩ)

Danh từ chung

trưởng khoa; trưởng lão

Hán tự

Trường dài; lãnh đạo; cấp trên; cao cấp
Lão người già; tuổi già; già đi

Từ liên quan đến 長老