鍛錬
[Đoán Luyện]
鍛練 [Đoán Luyện]
鍛練 [Đoán Luyện]
たんれん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 32000
Độ phổ biến từ: Top 32000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
rèn luyện (kim loại)
JP: 成功は鍛練にある。
VI: Thành công nằm ở sự rèn luyện.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
rèn luyện; huấn luyện
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
コーヒーひとつ淹れるにも鍛錬が必要なのよ。
Cần có sự rèn luyện mới có thể pha được một ly cà phê đấy.