錫 [Tích]
しゃく
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
gậy giám mục
🔗 錫杖・しゃくじょう
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
gậy giám mục
🔗 錫杖・しゃくじょう