鋳型 [Chú Hình]
いがた
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000

Danh từ chung

khuôn; mẫu; khuôn mẫu

JP: 人間にんげん鋳型いがたれてつくるわけにはいかない。

VI: Con người không thể được đúc ra từ khuôn mẫu.

Hán tự

Chú đúc; đúc tiền
Hình khuôn; loại; mẫu

Từ liên quan đến 鋳型