里
[Lý]
り
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000
Danh từ chung
dặm Nhật Bản; ri
đơn vị đo khoảng cách cũ của Nhật Bản, khoảng 3,927 km hoặc 2,44 dặm
JP: 100里を行く者は99里を半ばとする。
VI: Người đi đường 100 dặm thì coi như đã đi nửa đường.
Danh từ chung
khu phố (dưới hệ thống ritsuryō; ban đầu gồm 50 hộ gia đình)
🔗 郷里制; 国郡里制
Danh từ chung
đơn vị diện tích (khoảng 654 m x 654 m)
🔗 条里制